Sự tồn tại của voi ở Trung Quốc cổ đại được chứng thực bằng cả bằng chứng
khảo cổ học và bằng các ghi nhận trong tác phẩm nghệ thuật
Trung Quốc. Loài voi này từ lâu được cho là thuộc một phân loài tuyệt chủng của
voi châu Á, được đặt tên là Elephas maximus rubridens. Chúng sống ở miền Trung và miền Nam Trung Quốc trong giai đoạn trước thế kỷ 14 trước Công nguyên. Chúng từng sinh sống ở những vùng xa thuộc miền Bắc Trung Quốc như
An Dương,
Hà Nam.
[1] Loài voi được đề cập trong các văn bản sớm nhất gồm
Kinh Thi,
Kinh Lễ và
Tả truyện.
[2]Vào tháng 12 năm 2012, một nghiên cứu của một nhóm các nhà khoa học từ Trung Quốc cho rằng voi sống ở Trung Quốc thời cổ đại (triều đại
nhà Thương và
nhà Chu) không thể là một phân loài của voi châu Á nhưng có lẽ thuộc về chi
Palaeoloxodon.
[3] P. namadicus sinh sống tại vùng
châu Á, nhưng không rõ liệu những con voi bí ẩn ở miền bắc Trung Quốc là hậu duệ còn sót lại của P. namadicus hay một loài voi đặc biệt riêng lẻ. Kết luận này được đưa ra sau khi nghiên cứu hài cốt của răng hàm và ngà voi Trung Quốc từ thế
Holocene, cũng như kiểm tra các vật dụng bằng đồng sử dụng trong nghi lễ của các triều đại nhà Thương và Chu, tất cả đều mô tả những con voi có hai 'mấu thịt' trên
vòi (trong khi voi Ấn Độ chỉ có một 'mấu thịt').
[4] Các chuyên gia về hóa thạch loài voi
Victoria Herridge và
Adrian Lister không đồng ý với luồng quan điểm này và cho rằng các đặc điểm của bộ răng thực tế chỉ là do sự sai lệch độ tương phản, gây ra bởi hình ảnh có độ phân giải kém trong các tài liệu khoa học, đồng thời không có các bức ảnh có chất lượng tốt hơn.
[5]Voi vẫn sống sót ở các tỉnh phía tây nam Trung Quốc sau sự tuyệt chủng của
voi Trung Quốc, nhưng chúng thuộc một phân loài khác là
voi Ấn Độ - Elephas maximus indicus.